Điều Kiện Giá Nội Địa Việt Nam (Áp Dụng Cho Vé Mua Từ Ngày 08/12/2021)
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí - Hạng đặt chỗ C: Thu phí | Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000 VNĐ - Hạng đặt chỗ C: Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí |
Hành lý xách tay | 12 kg | 12 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí | Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000VNĐ | Thu phí 500.000VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y-/B-/M- | S-/H-/K-/L- | Q-/N-/R-/T-/E- | A-/G-/P - |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
Hành lý xách tay | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | Không áp dụng Ngoại trừ : Giai đoạn khởi hành từ nay đến hết 30/06: 01 kiện (23kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Phòng khách Bông Sen | Không được phép | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 80% | 60% | 10% (chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J/C | D/I |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 50USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 50USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J/C | D/I | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Miễn phí | Thu phí 185USD |
Vào/sau thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Thu phí 185USD | Thu phí 370USD | |
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J/C | D/I | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Miễn phí | Thu phí 100USD |
Vào/sau 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB, hoặc trong/sau ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Thu phí 150USD | Thu phí 200USD | |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W | Z/U |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 50USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 50USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ* | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen** | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W | Z/U | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Miễn phí | Thu phí 185USD |
Vào/sau thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Thu phí 115USD | Thu phí 300USD | |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W | Z/U | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Miễn phí | Thu phí 150USD |
Vào/sau 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB, hoặc trong/sau ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Thu phí 150USD | Thu phí 200USD | |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y/M/B/S | H/K/L/Q/N/R | T/A/E | G/P |
Hoàn vé | 1. Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 20USD
2. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD
| - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 100USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 100USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 250USD | Thu phí 250USD |
Thay đổi vé | 1. Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: miễn phí 2. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: - Hạng đặt chỗ Y: miễn phí - Hạng đặt chỗ M/B/S: thu phí 50USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 100USDNgoại trừ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí. | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 100USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 250USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí. | Thu phí 250USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí. |
Nâng hạng dịch vụ* | Có | Có | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có | Không | Không |
Chọn chỗ trước | Có | Có | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen** | Không | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 65% | 25% | 10% (đối với hạng G/P chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm | |
---|---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y/M/B/S | H/K/L/Q/N/R | T/A/E | G/P | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Thu phí 95USD
| Thu phí 125USD | Thu phí 380USD | Thu phí 300USD |
Vào/sau thời điểm 72 giờ trước giờ khởi hành ghi trên vé của chặng bay VN*/SNCF | Thu phí 115USD | Thu phí 300USD | Thu phí 500USD | Thu phí 500USD | |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm | |
---|---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y/M/B/S | H/K/L/Q/N/R | T/A/E | G/P | |
Hoàn vé/Thay đổi | Trước 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Thu phí 100USD
| Thu phí 150USD | Thu phí 150USD | Thu phí 350USD |
Vào/sau 02 ngày trước ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB, hoặc trong/sau ngày khởi hành ghi trên vé của chặng tàu DB (mã hãng vận chuyển W2) | Thu phí 150USD | Thu phí 200USD | Thu phí 350USD | Thu phí 350USD | |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y-/M-/B-/S- | H-/K-/L-/Q-/N-/R- | T-/A-/E- | G-/P - |
Hoàn vé | Thu phí 20USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 80USD | Thu phí 80USD |
Thay đổi vé | 1. Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: miễn phí 2. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: - Hạng đặt chỗ Y: miễn phí - Hạng đặt chỗ M/B/S: thu phí 20USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | Thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có | Có | 1. Hành trình giữa Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh/Đà Nẵng/Nha Trang/Vân Đồn và Seoul/Busan/Đài Bắc/Cao Hùng: Không 2. Hành trình khác: Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có | Không | Không |
Chọn chỗ trước | Có | Có | Không | Không |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen | Không | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 65% | 25% | 10% (đối với hạng G/P chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Điều Kiện Giá Từ Việt Nam Đi Mỹ (Áp Dụng Cho Vé Mua Từ Ngày 09/05/2022)
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J/C | D/I |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W | Z/U |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ* | Thu phí | Thu phí |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen** | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y/M/B/S | H/K/L/Q/N/R | T/A/E | G/P |
Hoàn vé | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Miễn phí - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 20USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 50USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 80USD | Thu phí 80USD |
Thay đổi vé | 1. Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Miễn phí 2. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: - Hạng đặt chỗ Y: Miễn phí - Hạng đặt chỗ M/B/S: Thu phí 20USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 50USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | Thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé đến trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ* | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Thu phí |
Hành lý kí gửi | Có | Có | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Chọn chỗ trước* | Miễn phí | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen** | Không | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 65% | 25% | 10% (đối với hạng G/P chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Miễn phí | Thu phí 20USD |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 20USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hạng đặt chỗ | Y-/M-/B-/S- | H-/K-/L-/Q-/N-/R- | T-/A-/E- | G-/P - |
Hoàn vé | Thu phí 20USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 80USD | Thu phí 80USD |
Thay đổi vé | 1. Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: miễn phí 2. Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: - Hạng đặt chỗ Y: miễn phí - Hạng đặt chỗ M/B/S: thu phí 20USD. | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 20USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 50USD - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé đến trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí | Thu phí 80USD Ngoại lệ: Vé xuất trước/trong ngày 30/6/2022: Thay đổi trước ngày bay miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có | Có | Có |
Hành lý kí gửi | Có | Có | Có | Hành trình đến Singapore: Đối với vé xuất đến 30/06/2022: Có Đối với vé xuất từ 01/07/2022: Không Hành trình đến Thái Lan, Malaysia, Indonesia: Không Hành trình khác: Có |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có | Không | Không |
Chọn chỗ trước | Có | Có | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen | Không | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 65% | 25% | 10% (đối với hạng G/P chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Điều kiện chặt nhất được áp dụng.
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Goshow - Đổi chuyến tại sân bay:
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Hành Lý Miễn Cước
HÀNH TRÌNH | PHỔ THÔNG (**) | PHỔ THÔNG ĐẶC BIỆT | THƯƠNG GIA |
---|---|---|---|
Nội địa Việt Nam | 1 kiện (23kg/50lb) | 1 kiện (32kg/70lb) | 1 kiện (32kg/70lb) |
Trong Đông Nam Á* (không bao gồm nội địa Việt Nam) | 1 kiện (23kg/50lb) | 1 kiện (23kg/50lb) | 1 kiện (32kg/70lb) |
Giữa Việt Nam và Hồng Kông, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc. | 1 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (32kg/70lb) |
Từ/Đến Úc/Châu Âu (trừ Nga) | |||
Giữa Việt Nam và Nhật Bản/Nga; Từ Nhật Bản đi Châu Á/Úc | 2 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (32kg/70lb) |
Từ/Đến Châu Mỹ | |||
Hành trình khác | 1 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (23kg/50lb) | 2 kiện (32kg/70lb) |
Ghi chú:
(*) Đông Nam Á gồm các nước: Việt Nam, Thái Lan, Singapore, Malaysia, Indonesia, Brunei, Philippines, Lào, Campuchia, Myanmar.
(**) Hạng phổ thông siêu tiết kiệm trên một số đường bay không áp dụng Hành lý miễn cước.
Trường hợp hành lý ký gửi vượt quá tiêu chuẩn nêu trên thì hành khách phải trả giá cước thu thêm quá trọng lượng chuẩn và/hoặc giá cước thu thêm quá kích thước chuẩn.
Trẻ em dưới 2 tuổi không ngồi ghế riêng:
MẠNG ĐƯỜNG BAY VIETNAM AIRLINES
Vietnam Airlines khai thác các đường bay nội địa Việt Nam và các đường bay quốc tế đến Châu Á, Châu Âu, Châu Úc và Châu Mỹ.
Vietnam Airlines tự hào sở hữu mạng đường bay nội địa và Đông dương dày đặc và thuận tiện nhất cho khách hàng.
Danh mục: TIN TỨC - VIETNAM AIRLINES
Bình luận